Từ đồng nghĩa với "nhất trí"

đồng ý đồng tình thống nhất phối hợp
hòa hợp nhất quán tán thành chấp thuận
cùng quan điểm cùng ý kiến hợp nhất đồng thuận
thống nhất ý kiến không mâu thuẫn cùng nhau hợp tác
đồng lòng đồng tâm cùng hướng cùng mục tiêu