Từ đồng nghĩa với "nhần danh"

nhân danh đại diện ủy quyền gọi tên
triệu tập tổ chức họp thay mặt
đứng ra làm đại diện cử đại diện nhân danh cá nhân
nhân danh tổ chức nhân danh pháp luật nhân danh chính quyền nhân danh công ty
nhân danh hội đồng nhân danh nhóm nhân danh tập thể nhân danh cộng đồng