Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẫn nhụi"
trơn tru
phẳng phiu
mịn màng
sạch sẽ
gọn gàng
đều đặn
nhẵn nhụi
bằng phẳng
không lỏm chỏm
đẹp đẽ
tinh tươm
sáng sủa
thẳng thớm
khéo léo
chỉnh chu
được dọn dẹp
được sửa sang
được làm mới
được chăm sóc
được tân trang