Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhận thấy"
nhận ra
phát hiện
phát hiện ra
tìm thấy rằng
nhìn thấy
thấy
biết
cảm nhận
nhận biết
khám phá
phát hiện ra rằng
chứng kiến
để ý
nhận diện
phát hiện được
phát hiện thấy
nhận thức
nhận xét
khám phá ra
nhận định
phát hiện thông qua