Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập"
nhập vào
nhập khẩu
hàng nhập
sự nhập
du nhập
nhập cảng
hàng nhập khẩu
đầu vào
sự nhập khẩu
mang vào
tiếp nhận
đưa vào
nhận
nhập cảnh
nhập môn
nhập số
nhập liệu
nhập dữ liệu
nhập kho
nhập hàng