Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhập nhằng"
mơ hồ
không rõ ràng
lẫn lộn
mập mờ
nhầm lẫn
rối rắm
khó hiểu
lộn xộn
đánh lận
đánh tráo
gian dối
lừa đảo
che giấu
bịp bợm
không minh bạch
không chính xác
không rõ
mờ ám
không xác định
không minh