Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật kí"
nhật ký
sổ tay
tập ghi
biên niên
hồi ký
nhật ký cá nhân
sổ ghi
tập nhật ký
sổ nhật ký
ghi chép
tài liệu
bản ghi
sổ công tác
sổ sự kiện
tập tin
nhật ký công việc
nhật ký học tập
nhật ký du lịch
nhật ký gia đình
nhật ký tâm trạng