Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhậu nhẹt"
nhậu
rượu chè
uống
uống rượu
uống bia
uống mừng
uống say
uống nhẹ
uống chén
uống cạn
uống lai rai
uống tán gẫu
uống hội
uống vui
uống bạn bè
uống tiệc
uống nhậu
uống rượu bia
uống rượu vang
uống rượu mạnh