Từ đồng nghĩa với "nhậu nhẹt"

nhậu rượu chè uống uống rượu
uống bia uống mừng uống say uống nhẹ
uống chén uống cạn uống lai rai uống tán gẫu
uống hội uống vui uống bạn bè uống tiệc
uống nhậu uống rượu bia uống rượu vang uống rượu mạnh