Từ đồng nghĩa với "nhắm"

nhắm vào nhắm mục đích nhắm trúng nhắm bắn
tập trung vào hướng vào chủ tâm mục tiêu
kế hoạch định cố gắng ý định
có ý định hòng nhắm mắt ngắm
tìm chọn địa điểm người cử mục đích