Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhắm"
nhắm vào
nhắm mục đích
nhắm trúng
nhắm bắn
tập trung vào
hướng vào
chủ tâm
mục tiêu
kế hoạch
định
cố gắng
ý định
có ý định
hòng
nhắm mắt
ngắm
tìm chọn
địa điểm
người cử
mục đích