Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhắm mắt"
ngủ
nhắm mắt đưa chân
nhắm mắt làm ngơ
nhắm mắt làm liều
chết
yên lòng mà chết
không nhắm mắt
nháy mắt
nheo mắt
chớp mắt
mặc kệ
bỏ qua
không biết
không quan tâm
làm ngơ
không để ý
không nhìn
không nghe
không thấy
không cảm nhận