Từ đồng nghĩa với "nhắm mắt"

ngủ nhắm mắt đưa chân nhắm mắt làm ngơ nhắm mắt làm liều
chết yên lòng mà chết không nhắm mắt nháy mắt
nheo mắt chớp mắt mặc kệ bỏ qua
không biết không quan tâm làm ngơ không để ý
không nhìn không nghe không thấy không cảm nhận