Từ đồng nghĩa với "nhắm nhe"

nhắm nhắm trúng nhắm bắn nhắm mục tiêu
nhắm vào nhắm sẵn nhắm lại nhắm cho đúng
nhắm chính xác nhắm đến nhắm định nhắm chặt
nhắm kỹ nhắm thẳng nhắm tầm nhắm hướng
nhắm đích nhắm cẩn thận nhắm rõ nhắm bừa