Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhếch"
nhếch nhác
bẩn thỉu
lôi thôi
xuề xòa
bừa bộn
lộn xộn
tùy tiện
không gọn gàng
không ngăn nắp
tự phụ
kiêu căng
vênh váo
tự mãn
tự cao tự đại
bảnh chọe
hợm hĩnh
khoe khoang
phô trương
điệu đà
sang chảnh
màu mè