Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhề nhại"
nhễ nhại
ướt đẫm
chảy
mồ hôi
ẩm ướt
sũng nước
đẫm
nhòe
dính
bết
sũng
rịn
thấm
đẫm ướt
ướt sũng
ướt át
mát mẻ
mát lạnh
tẩm ướt
nhòe nhoẹt
nhễ nhại mồ hôi