Từ đồng nghĩa với "nhễ nhại"

ú ớ nghẹn ngào mờ nhạt mù mờ
lờ mờ tắt tiếng im lặng đờ đẫn
khó nói khó khăn bối rối lúng túng
ngập ngừng không rõ mơ hồ lạc lõng
rối rắm khó hiểu không chắc mất phương hướng