Từ đồng nghĩa với "nhệu nhạo"

cười nhạo chế nhạo châm biếm giễu cợt
khinh bỉ khinh thường nhạo báng biếm họa
làm thành trò cười sự chế nhạo sự nhạo báng sự bông đùa
nhại lại trêu chọc mỉa mai đùa cợt
châm chọc chế giễu đả kích sự châm biếm