Từ đồng nghĩa với "nhỏ nhặt"

nhỏ bé vụn vặt nhỏ mọn nhỏ nhen
tiểu lặt vặt vặt vặt vãnh
hạ đẳng bậc dưới tầm thường vụn vặt
không đáng kể mảnh vụn mọn tí hon
khiêm tốn bèo bọt tầm thường vụn