Từ đồng nghĩa với "nhỏ nhen"

tính nhỏ nhen sự nhỏ bé tính vụn vặt sự không đáng kể
hẹp hòi tính ích kỷ tính keo kiệt tính tiểu tiết
tính nhỏ mọn tính ganh tị tính đố kỵ tính chấp nhặt
tính bần tiện tính tằn tiện tính vụ lợi tính nham hiểm
tính xấu xa tính hẹp hòi tính thô lỗ tính cộc cằn