Từ đồng nghĩa với "nhỏ nhoi"

nhỏ bé bé nhỏ nhỏ nhắn tiểu
hẹp chật nhỏ ít ỏi
không quan trọng ti tiện hạn chế kém
yếu nhỏ mọn bần tiện nghèo hèn
cỏn con chút ít thấp hèn nhỏ nhen
tầm thường