Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỏn nhơ"
thong thả
chậm rãi
nhàn nhã
bình thản
vô tư
không lo lắng
thảnh thơi
nhàn hạ
điềm tĩnh
không vội vàng
thong dong
nhẹ nhàng
từ tốn
lững thững
không bận tâm
dễ chịu
thảnh thơi
vô ưu
không gấp gáp
nhẹ dạ