Từ đồng nghĩa với "nhồm nhoàm"

nhồm nhoàm ngồm ngoàm ngồm ngồm ngồm ngồm
ăn uống thô tục ăn uống ồn ào ăn uống bừa bãi ăn uống không lịch sự
ăn uống vội vàng ăn uống đầy mồm nhai nhồm nhoàm nhai ngồm ngoàm
ăn uống chật chội ăn uống đông đúc ăn uống tắc nghẽn ăn uống tụ tập
ăn uống sầm uất ăn uống chất đầy ăn uống tràn đầy ăn uống kẹt cứng
ăn uống đông đảo