Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhộng"
con nhộng
ấu trùng
kén
sâu
bướm
côn trùng
nhộng tằm
nhộng bướm
nhộng sâu
nhốt
giam
cầm tù
giam giữ
nhốt lại
bị nhốt
bị giam
bị cầm tù
bị giữ
bị kìm hãm
bị hạn chế