Từ đồng nghĩa với "nhộng"

con nhộng ấu trùng kén sâu
bướm côn trùng nhộng tằm nhộng bướm
nhộng sâu nhốt giam cầm tù
giam giữ nhốt lại bị nhốt bị giam
bị cầm tù bị giữ bị kìm hãm bị hạn chế