Từ đồng nghĩa với "nhục"

nhục nhã lăng nhục sự làm nhục sự nhục nhã
xấu hổ hổ thẹn bị làm nhục bẽ mặt
sự làm bẽ mặt xấu hổ đến mức không chịu nổi khinh bỉ đáng khinh
mất mặt sự mất mặt sự sỉ nhục sỉ nhục
tủi nhục tủi hổ sự tủi nhục sự tủi hổ