Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhục"
nhục nhã
lăng nhục
sự làm nhục
sự nhục nhã
xấu hổ
hổ thẹn
bị làm nhục
bẽ mặt
sự làm bẽ mặt
xấu hổ đến mức không chịu nổi
khinh bỉ
đáng khinh
mất mặt
sự mất mặt
sự sỉ nhục
sỉ nhục
tủi nhục
tủi hổ
sự tủi nhục
sự tủi hổ