Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhựa mủ"
cao su
nhựa
nhựa tự nhiên
mủ cao su
mủ cây
mủ
nhựa cây
nhựa mủ cao su
mủ nhựa
mủ trắng
mủ sung
mủ cây cao su
nhựa thực vật
nhựa lỏng
nhựa thực
nhựa thiên nhiên
mủ nhựa cây
mủ thực vật
mủ nhựa tự nhiên
mủ nhựa cao su