Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhựa sống"
sinh lực
sức sống
sinh khí
sinh mệnh
sự sống
năng lượng
tinh thần
sự tươi mới
sự tràn đầy
sự phát triển
sự hồi sinh
sự phấn chấn
sự nhiệt huyết
sự hăng say
sự năng động
sự trẻ trung
sự dồi dào
sự bền bỉ
sự kiên cường
sự phồn thịnh