Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nh nhót"
nhỏ nhẹ
khôn ranh
rành rọt
nhẹ nhàng
khéo léo
tinh quái
lanh lợi
mềm mại
dẻo dai
tinh tế
nhí nhảnh
vui vẻ
hóm hỉnh
lém lỉnh
tinh nghịch
thông minh
khéo tay
nhạy bén
thú vị
đáng yêu