Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nha"
nha khoa
nha sĩ
răng
miệng
nha cảnh sát
nha khí tượng
cơ quan
tổng cục
bộ
cục
phòng
ban
ngành
chức năng
quyền hạn
đơn vị
hành chính
tổ chức
cơ sở
đơn vị hành chính