Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nha lại"
quay lại
trả lại
nhớ lại
tham gia lại
trở lại
đi lại
hồi lại
tái hiện
tái xuất
quay về
quay trở lại
nhắc lại
lặp lại
đưa lại
gửi lại
phục hồi
khôi phục
điểm lại
xem lại
nhắc nhở