Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nha môn"
nha môn
cửa quan
chốn nha môn
bác sĩ nha khoa
nha sĩ
phẫu thuật nha khoa
phòng khám nha khoa
cửa ngõ
cổng
cổng chính
cửa ra vào
cửa chính
cửa hậu
cửa sổ
lối vào
lối ra
đường vào
đường ra
cổng vào
cổng ra