Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhai"
nhai
cắn
nhằn
sự nhai
sự nhai thuốc lá
nghiền
xé
mút
nuốt
gặm
cắn xé
đập
vò
bóp
làm nhuyễn
xay
trộn
hấp thụ
thẩm thấu
thực phẩm mềm