Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhai lại"
nhai
nhai lại
cắn
nhằn
ngẫm nghĩ
sự nhai
nhai ngấu
nhai kỹ
nhai nhóp nhép
nhai nghiền
nhai chậm
nhai từ từ
nhai đi nhai lại
nhai lại lần nữa
nhai nhai
nhai tỉ mỉ
nhai thấu đáo
nhai sâu
nhai kỹ lưỡng
nhai cho kỹ
nhai cho ra nhẽ