Từ đồng nghĩa với "nhai lại"

nhai nhai lại cắn nhằn
ngẫm nghĩ sự nhai nhai ngấu nhai kỹ
nhai nhóp nhép nhai nghiền nhai chậm nhai từ từ
nhai đi nhai lại nhai lại lần nữa nhai nhai nhai tỉ mỉ
nhai thấu đáo nhai sâu nhai kỹ lưỡng nhai cho kỹ
nhai cho ra nhẽ