Từ đồng nghĩa với "nhan nhản"

dồi dào phong phú nhiều thừa thãi
đầy ắp sung mãn tuôn ra lấp đầy
tràn ngập vô số không đếm xuể đông đảo
mênh mông bạt ngàn rộng rãi vô tận
đầy đủ thường xuyên thường trực liên tục