Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhan nhắn"
tràn ngập
nhiều
đầy
dày đặc
thường xuyên
phổ biến
lan tràn
khắp nơi
rải rác
thịnh hành
đông đúc
sầm uất
tấp nập
đông đảo
mãn nhãn
đầy ắp
thường thấy
thường gặp
điện ảnh
nhan sắc