Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhaoa"
nhảy
vọt
lao
nhào
xô
đột ngột
dí
chồm
vươn
bật
hất
lướt
tăng tốc
dâng
tràn
nổi
kích thích
kêu
ồn ào
rối rít