Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhau dùng sau"
dùng
sử dụng
áp dụng
thực hiện
tiến hành
thực thi
vận dụng
khai thác
làm
chơi
giao tiếp
liên lạc
kết nối
tương tác
hợp tác
tham gia
đối thoại
trao đổi
gặp gỡ
hội thoại