Từ đồng nghĩa với "nhau dùng sau"

dùng sử dụng áp dụng thực hiện
tiến hành thực thi vận dụng khai thác
làm chơi giao tiếp liên lạc
kết nối tương tác hợp tác tham gia
đối thoại trao đổi gặp gỡ hội thoại