Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhau miếng mới"
gẩm ghè
làm phiền
quấy rầy
làm rối
làm khó
gây rối
làm rối loạn
làm rối bời
làm loạn
làm rối trí
làm khó chịu
làm bực bội
làm chướng
làm khó khăn
làm nhức đầu
làm mệt mỏi
làm bận tâm
làm phiền lòng
làm mất tập trung
làm xao lãng