Từ đồng nghĩa với "nhau nhảu"

nhau cùng nhau lẫn nhau hợp tác
kết hợp giao lưu chung sức đồng lòng
cùng một chỗ cùng một lúc cùng nhau làm cùng nhau chơi
cùng nhau học cùng nhau đi cùng nhau ăn cùng nhau vui
cùng nhau trải nghiệm cùng nhau phát triển cùng nhau chia sẻ cùng nhau giúp đỡ