Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhau đẩy chiếc xe"
đẩy xe
kéo xe
dẫn xe
vận chuyển xe
chuyển xe
đưa xe
lái xe
đi xe
thúc xe
hỗ trợ xe
giúp đỡ xe
đi cùng xe
đi theo xe
đi bộ với xe
đi chung xe
đi cạnh xe
đi sát xe
đi bên xe
đi phía sau xe
đi trước xe