Từ đồng nghĩa với "nhay nháy"

nhấp nháy chớp lấp lánh lung linh
long lanh rung rinh nháy mắt nháy
chớp mắt chập chờn ánh sáng nhấp nháy cái nháy mắt
ánh lửa chập chờn nhảy múa nhảy lên nhảy qua
nhảy vào nhảy đầm nhảy nhót nhảy dây