Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhe răng"
gầm gừ
răng khểnh
răng vẩu
nhe răng
mọc răng
nghiến răng
răng cưa
hàm dưới
cười hở lợi
cười tươi
cười nhếch mép
cười khẩy
cười mỉm
cười toe toét
cười hả hê
cười ngặt nghẽo
cười nhăn nhó
cười châm biếm
cười giễu cợt
cười khúc khích