Từ đồng nghĩa với "nhe răng"

gầm gừ răng khểnh răng vẩu nhe răng
mọc răng nghiến răng răng cưa hàm dưới
cười hở lợi cười tươi cười nhếch mép cười khẩy
cười mỉm cười toe toét cười hả hê cười ngặt nghẽo
cười nhăn nhó cười châm biếm cười giễu cợt cười khúc khích