Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhem nhốm"
lẻm
nhí nhảnh
nghịch ngợm
tinh nghịch
ngây thơ
trẻ con
hồn nhiên
vui tươi
đáng yêu
khôi hài
ngốc nghếch
vô tư
bướng bỉnh
khó bảo
lém lỉnh
tinh quái
mơ mộng
hồn nhiên
điên rồ
khó hiểu