Từ đồng nghĩa với "nhen nhúm đẹ"

khởi đầu bắt đầu khởi xướng phát triển
gây dựng nảy sinh hình thành tạo dựng
thúc đẩy đưa vào khơi dậy mở ra
dẫn dắt khai thác tăng cường thúc giục
động viên kích thích đề xuất tiến hành