Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhen nhúm đẹ"
khởi đầu
bắt đầu
khởi xướng
phát triển
gây dựng
nảy sinh
hình thành
tạo dựng
thúc đẩy
đưa vào
khơi dậy
mở ra
dẫn dắt
khai thác
tăng cường
thúc giục
động viên
kích thích
đề xuất
tiến hành