Từ đồng nghĩa với "nhenđg"

nhóm nhen nhúm nhen nhóm
nhen lửa khơi dậy bùng lên thổi bùng
khởi đầu mới mẻ tái sinh tăng trưởng
phát triển hồi sinh sinh sôi nảy nở
bắt đầu khởi động tích cực hứng khởi