Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhenđg"
nhóm
nhen
nhúm
nhen nhóm
nhen lửa
khơi dậy
bùng lên
thổi bùng
khởi đầu
mới mẻ
tái sinh
tăng trưởng
phát triển
hồi sinh
sinh sôi
nảy nở
bắt đầu
khởi động
tích cực
hứng khởi