Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nheo"
nheo mắt
nhíu mắt
liếc mắt
cái liếc mắt
nhìn tréo ngoe
mắt lác
lác mắt
mắt lé
tật lác mắt
nhìn
liếc
nhìn chằm chằm
mắt
nhìn nghiêng
nhìn chằm chằm
nhìn lén
nhìn qua
nhìn xa
nhìn gần
nhìn lướt