Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nheo nhóc"
nheo nhóc
mắt lé
đứa trẻ lác mắt
thiếu thốn
khổ sở
bần cùng
nghèo khổ
túng thiếu
đói khát
khốn khổ
bơ vơ
mồ côi
không nơi nương tựa
bất hạnh
lạc lõng
tội nghiệp
đứa trẻ mồ côi
đứa trẻ nghèo
đứa trẻ thiếu thốn
đứa trẻ khổ sở