Từ đồng nghĩa với "nheo nhóc"

nheo nhóc mắt lé đứa trẻ lác mắt thiếu thốn
khổ sở bần cùng nghèo khổ túng thiếu
đói khát khốn khổ bơ vơ mồ côi
không nơi nương tựa bất hạnh lạc lõng tội nghiệp
đứa trẻ mồ côi đứa trẻ nghèo đứa trẻ thiếu thốn đứa trẻ khổ sở