Từ đồng nghĩa với "nhiễu nhương"

sự quấy rầy sự xen vào sự nhiễu xung đột
sự gây trở ngại can thiệp sự chạm vào nhau ngăn cản
cản trở sự dính vào sự đụng vào nhau rối ren
loạn lạc khó khăn sự rắc rối sự lộn xộn
sự xáo trộn sự bất ổn sự hỗn loạn sự tranh chấp