Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiệm mầu"
phép màu
thần diệu
kỳ diệu
phép lạ
điều kỳ diệu
điều huyền diệu
phép thần diệu
sự kiện siêu nhiên
thần đồng
kỳ công
phép thuật
dị thường
hiện tượng
điều kỳ lạ
điều thần diệu
kỳ diệu
phép mầu
sự kỳ diệu
huyền bí
mầu nhiệm
kỳ bí