Từ đồng nghĩa với "nhiệt giai bách phân"

thang nhiệt độ nhiệt độ nhiệt giai bách phân
thang đo nhiệt độ đơn vị nhiệt độ nhiệt kế nhiệt độ bách phân
thang Celsius thang Fahrenheit thang Kelvin nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ tương đối nhiệt độ môi trường nhiệt độ không khí nhiệt độ nước
nhiệt độ cơ thể nhiệt độ sôi nhiệt độ đông nhiệt độ phòng