Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiệt huyết"
nhiệt tình
nhiệt tâm
hăng hái
hứng khởi
đam mê
tận tâm
năng lượng
hứng thú
sự nhiệt tình
sự hăng hái
háo hức
vui vẻ
sự háo hức
sự nhiệt huyết
sự say mê
sự sôi nổi
sự phấn khởi
tâm huyết
sự quyết tâm
sự cống hiến