Từ đồng nghĩa với "nhiệt liệt"

nồng nhiệt hăng hái mãnh liệt hào hứng
say mê hết lòng nhiệt tình sôi nổi
cuồng nhiệt tích cực đam mê hứng khởi
thích thú khẩn trương sôi sục nhiệt tâm
quyết liệt tâm huyết hăng say nhiệt huyết