Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhi đồng"
thiếu nhi
trẻ em
trẻ con
đứa trẻ
đứa bé
em bé
trẻ
trẻ sơ sinh
đứa con
nhóc
nhóc tì
trẻ nhỏ
trẻ thơ
trẻ vị thành niên
trẻ măng
trẻ nít
trẻ em mẫu giáo
trẻ em tiểu học
trẻ em cấp 1
trẻ em cấp 2
trẻ em dưới 12 tuổi